Sản phẩm
ba2caf3a-209b-4e9c-8b01-eb1e435fdb65.jpg
Giá bán lẻ tham khảo
Giá bán lẻ đề xuất
Giá Liên hệ
Phụ kiện kèm theo Tiêu chuẩn: 1. Bộ hiển thị MU-121C; 2. Bộ điều khiển CH-502; 3. Bộ thu phát CH-503; 4. Bộ nâng hạ đầu dò*: CH-504 (phạm vi di chuyển 400 mm), CH-505 (phạm vi di chuyển 250 mm); 5. Vật tư lắp đặt và linh kiện dự phòng
Tổng quát Tốc độ quét nhanh chưa từng có. Tín hiệu có độ phân giải cao. Mô tơ nhanh hơn cung cấp tốc độ quét nhanh hơn. 6 bước quét để điều chỉnh tốc độ quét theo nhu cầu của người sử dụng. Tốc độ dò tìm cá nhanh chóng. Làm sạch tạp nhiễu với độ chính xác cao. Bộ cảm biến chuyển động tích hợp bên trong máy giúp giữ tín hiệu ổn định trong điều kiện biển động. Điều chỉnh Độ lợi Nhanh. Âm báo Phát hiện mục tiêu.
Loại Quét tia (searchlight) 1 tần số
Màn hình LCD màu 12,1", 1024 x 768 (XGA)
Tần số Tùy chọn 1 trong 5 tần số 60/88/150/180/240 kHz
Kiểu hiển thị 1. Quét ngang; 2. Quét ngang (thu/phóng); 3. Quét dọc; 4. Quét ngang/ Quét dọc; 5. Quét ngang (thu/ phóng)/ Quét dọc; 6. Màn hình cường độ âm dội A-Scope toàn vòng; 7. Quét ngang/ Màn hình cường độ âm dội tòan vòng A-Scope; 8. Quét ngang/ Màn hình cường độ âm dội A-Scope; 9. Dò đứng; 10. Dò đứng/ Màn hình cường độ âm dội A-Scope; 11. Quét ngang/ Lịch sử quét.
Thang đo Ngang: từ 10 đến 2400m, 15 bước; Dọc: từ 10 đến 600m, 15 bước.
Công suất phát 0,8 kW - 1,5 kW
Góc chùm tia 60 kHz: 15°/20°(H) x 12°/17° (V); 88 kHz: 12°/16°(H) x 10°/13° (V); 150 kHz: 7°/9°(H) x 7°/9°(V); 180 kHz : 7°/9° (H) x 8°/10°(V); 240 kHz : 6°/8°(H) x 6°/8° (V)
Ổn định đầu dò Có sẵn
Âm giám sát Có, âm báo phát ra khác nhau cho bọt khí, đàn cá nhỏ, đàn cá lớn, đáy biển
Nguồn điện yêu cầu 12-24 VDC: 4.5-2.2 A
Dấu CE MARK/ WHEEL MARK
TB số Tổng đài
hide